--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dismaying
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dismaying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dismaying
+ Adjective
làm cho kinh hoàng, kinh sợ, thất kinh, khiếp đảm
Lượt xem: 372
Từ vừa tra
+
dismaying
:
làm cho kinh hoàng, kinh sợ, thất kinh, khiếp đảm
+
absorptivity
:
khả năng hút thu
+
hymnodist
:
người soạn thánh ca
+
dehumanisation
:
Sự làm mất tính người, sự làm cho trở nên dã man
+
cầu xin
:
Beg for, imploreCầu xin khoan dungTo implore somebody for mercy