dismember
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dismember
Phát âm : /dis'membə/
+ ngoại động từ
- chặt chân tay
- chia cắt (một nước...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
take apart discerp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dismember"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dismember":
december dismember - Những từ có chứa "dismember":
dismember dismemberment
Lượt xem: 358