disorganized type schizophrenia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disorganized type schizophrenia+ Noun
- Tâm thần phân liệt thể thanh xuân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hebephrenia hebephrenic schizophrenia disorganized schizophrenia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disorganized type schizophrenia"
Lượt xem: 632