--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disownment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disownment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disownment
+ Noun
việc từ chối, không công nhận hành động gây ra
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
disownment
:
việc từ chối, không công nhận hành động gây ra