--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
five-lobed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
five-lobed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: five-lobed
+ Adjective
có năm thùy; (kỹ thuật) có năm cam, vấu
Lượt xem: 273
Từ vừa tra
+
five-lobed
:
có năm thùy; (kỹ thuật) có năm cam, vấu
+
importee
:
người mới được nhập vào, người mới được đưa vàoimportees brought to the mountain area to reclain virgin land những người mới được đưa lên miền núi để vỡ hoang
+
sình lầy
:
marshy, swampy
+
ọ ẹ
:
BableCháu mới ọ ẹ được mấy tiếngBaby only begins to babble a few words
+
scarves
:
khăn quàng cổ, khăn choàng cổ