--

disparage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disparage

Phát âm : /dis'pæridʤ/

+ ngoại động từ

  • làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh
  • gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disparage"
Lượt xem: 539