--

blandish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blandish

Phát âm : /'blændiʃ/

+ ngoại động từ

  • xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blandish"
  • Những từ có chứa "blandish"
    blandish blandishment
  • Những từ có chứa "blandish" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tán phỉnh
Lượt xem: 427