--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dispersed phase
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dispersed phase
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispersed phase
+ Noun
giống dispersed phase
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispersed phase"
Những từ có chứa
"dispersed phase"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giai đoạn
pha
tản mạn
vãn
ám
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
dispersed phase
:
giống dispersed phase
+
dewless
:
không có sương
+
stage directions
:
(sân khấu) bản hướng dẫn cách diễn (cách đi đứng, diễn xuất...)
+
dallas
:
thành phố công nghiệp và thương mại lớn phía tây nam Texas
+
bimane
:
động vật hai tay