--

pha

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pha

+ noun  

  • phase, stage
    • điện ba pha
      three phase electricity

+ noun  

  • head-light; head-lamp; searchlight

+ verb  

  • to mix; to mingle; to ađ
    • pha màu
      to mix colours to make, to draw
    • pha cà phê
      to make coffee

+ adj  

  • miscellaneons,
    • làm pha nhiều việc
      to do miscellaneous work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pha"
Lượt xem: 788