--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dispersed particles
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dispersed particles
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispersed particles
+ Noun
chất keo, chất bám dính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispersed particles"
Những từ có chứa
"dispersed particles"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
tản mạn
vãn
ám
mùn
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
dispersed particles
:
chất keo, chất bám dính