dispersive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispersive
Phát âm : /dis'pə:siv/
+ tính từ
- làm tản mạn, làm tan tác
- phân tán; rải rác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diffusing(a) diffusive disseminative
Lượt xem: 302