disseminative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disseminative+ Adjective
- gieo rắc, phổ biến, truyền bá, phân phối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diffusing(a) diffusive dispersive
Lượt xem: 279