displace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: displace
Phát âm : /dis'pitiəs/
+ ngoại động từ
- đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
- thải ra, cách chức (một công chức...)
- chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ
- thay thế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "displace"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "displace":
displace displease - Những từ có chứa "displace":
displace displace person displaced fracture displaced person displacement displacement reaction displacement unit light displacement load-displacement - Những từ có chứa "displace" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
di chuyển xê dịch nhắc
Lượt xem: 522