--

displacement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: displacement

Phát âm : /dis'pleismənt/

+ danh từ

  • sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ
  • sự thải ra, sự cách chức (một công chức...)
  • sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ
  • sự thay thế
  • (điện học) sự dịch chuyển; độ dịch chuyển
  • (hàng hải) trọng lượng nước rẽ (của tàu)
    • a ship with a displacement of ten thousand tons
      con tàu có trọng lượng nước rẽ mười nghìn tấn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "displacement"
Lượt xem: 418