displacement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: displacement
Phát âm : /dis'pleismənt/
+ danh từ
- sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ
- sự thải ra, sự cách chức (một công chức...)
- sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ
- sự thay thế
- (điện học) sự dịch chuyển; độ dịch chuyển
- (hàng hải) trọng lượng nước rẽ (của tàu)
- a ship with a displacement of ten thousand tons
con tàu có trọng lượng nước rẽ mười nghìn tấn
- a ship with a displacement of ten thousand tons
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deracination displacement reaction translation shift supplanting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "displacement"
- Những từ có chứa "displacement":
displacement displacement reaction displacement unit light displacement load-displacement
Lượt xem: 406