display adaptor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: display adaptor+ Noun
- giống display adapter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "display adaptor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "display adaptor":
display adaptor display adapter - Những từ có chứa "display adaptor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bày biểu thị trổ bêu dàn biểu dương phô bày phô trương trưng bày dọn hàng more...
Lượt xem: 648