--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trổ
+ verb
to burst, to open to show, to display
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trổ"
:
tra
trà
trả
trai
trải
trái
trại
trao
trào
trâu
more...
Những từ có chứa
"trổ"
:
chạm trổ
nói trổng
trổ
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
trổ
:
to burst, to open to show, to display
+
dị tướng
:
(ít dùng) Freakish appearance, queer appearanceNgười có dị tướngA freakish-looking person with a queer appearance
+
twist
:
sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắnto give the rope a few more twists xoắn sợi dây thêm vài dòng nữa
+
kể trên
:
Above-mentioned, above-said, aboveXin xem những điểm kể trênPlease see the above points
+
plurality
:
trạng thái nhiều