disposal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disposal
Phát âm : /dis'pouzəl/
+ danh từ
- sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí
- sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi
- sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại
- for disposal
để bán
- disposal of property
sự chuyển nhượng tài sản
- for disposal
- sự tuỳ ý sử dụng
- at one's disposal
tuỳ ý sử dụng
- to place something at someone's disposal
để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng
- to have entire disposal of something
có toàn quyền sử dụng cái gì
- I am at your disposal
ngài có thể tuỳ ý sử dụng tôi được, tôi sẵn sàng phục vụ ngài
- at one's disposal
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electric pig garbage disposal disposition administration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disposal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disposal":
disposal despisal - Những từ có chứa "disposal":
bomb-disposal disposal disposal plant
Lượt xem: 655