--

disposal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disposal

Phát âm : /dis'pouzəl/

+ danh từ

  • sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí
  • sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi
  • sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại
    • for disposal
      để bán
    • disposal of property
      sự chuyển nhượng tài sản
  • sự tuỳ ý sử dụng
    • at one's disposal
      tuỳ ý sử dụng
    • to place something at someone's disposal
      để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng
    • to have entire disposal of something
      có toàn quyền sử dụng cái gì
    • I am at your disposal
      ngài có thể tuỳ ý sử dụng tôi được, tôi sẵn sàng phục vụ ngài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disposal"
Lượt xem: 668