bomb-disposal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bomb-disposal
Phát âm : /'bɔmdis,pouzəl/
+ danh từ
- sự phá bom nổ chậm, sự phá bom chưa nổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bomb-disposal"
- Những từ có chứa "bomb-disposal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom bom bay bom khinh khí bom nguyên tử oanh tạc bom đạn bom lân tinh bom hóa học oanh kích bom bi more...
Lượt xem: 320