eviction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eviction
Phát âm : /i:'vikʃn/
+ danh từ
- sự đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
- (pháp lý) sự lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dispossession legal ouster constructive eviction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eviction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eviction":
evacuation eviction evocation - Những từ có chứa "eviction":
constructive eviction eviction
Lượt xem: 547