disproof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disproof
Phát âm : /'dis'pru:f/
+ danh từ
- sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); sự chứng minh là sai
- phản chứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
falsification falsifying refutation refutal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disproof"
Lượt xem: 319