--

disproof

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disproof

Phát âm : /'dis'pru:f/

+ danh từ

  • sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); sự chứng minh là sai
  • phản chứng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disproof"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "disproof"
    disproof disprove
Lượt xem: 330