disprove
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disprove
Phát âm : /'dis'pru:v/
+ ngoại động từ
- bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
prove demonstrate establish show shew
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disprove"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disprove":
disapprove disproof disprove
Lượt xem: 476