disregarded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disregarded+ Adjective
- không quan tâm, không để ý đến, không đếm xỉa đến, coi thường, xem nhẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disregarded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disregarded":
disregard disregarded
Lượt xem: 485