disregard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disregard
Phát âm : /'disri'gɑ:d/
+ danh từ ((thường) + of, for)
- sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ
- in disregard of
bất chấp không đếm xỉa (cái gì)
- in disregard of
+ ngoại động từ
- không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
neglect ignore dismiss brush aside brush off discount push aside snub cut
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disregard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disregard":
disregard disregarded - Những từ có chứa "disregard":
disregard disregarded disregardful - Những từ có chứa "disregard" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dể ngươi phủi ơn
Lượt xem: 772