--

disrepute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disrepute

Phát âm : /'disri'pju:t/ Cách viết khác : (disreputation) /dis,repju:'teiʃn/

+ danh từ

  • sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu
    • to fall into disrepute
      bị mang tai mang tiếng, bị tiếng xấu
    • to bring someone into disrepute
      làm ai mang tai mang tiếng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disrepute"
Lượt xem: 531