--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dissatisfaction
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dissatisfaction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissatisfaction
Phát âm : /'dis,sætis'fækʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
dissatisfaction
:
sự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn
+
radon
:
(hoá học) Rađơn