jib
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jib
Phát âm : /dʤib/
+ danh từ
- (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)
- (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc
- the cut of one's jib
- dáng vẻ bề ngoài
+ động từ
- (hàng hải) trở (buồm)
+ nội động từ
- đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa...)
- không chịu làm, lẩn tránh (việc gì)
- (jib at) ghê tởm, gớm ghét, không thích
- to jib at somebody
tỏ ý ghét ai
- to jib at something
tỏ ý ghê tởm cái gì
- to jib at somebody
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jib"
Lượt xem: 557