dissembler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissembler
Phát âm : /di'semblə/
+ danh từ
- người giả vờ, người giả trá, người giả đạo đức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hypocrite dissimulator phony phoney pretender
Lượt xem: 454