dissimulator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissimulator
Phát âm : /di'simjuleitə/
+ danh từ
- kẻ vờ vĩnh, kẻ giả vờ, kẻ giả đạo đức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hypocrite dissembler phony phoney pretender
Lượt xem: 356