dissipative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissipative
Phát âm : /'disipeitiv/
+ tính từ
- xua tan, làm tiêu tan
- phung phí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissipative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissipative":
dissipative disputative
Lượt xem: 341