--

distemper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distemper

Phát âm : /dis'tempə/

+ danh từ

  • tình trạng khó ở
  • tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc
  • bệnh sốt ho của chó (do nguyên nhân virut)
  • tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn (về chính trị)

+ ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thường) chỉ động tính từ quá khứ

  • làm khó ở
  • làm rối trí, làm loạn óc
    • a distempered mind
      trí óc rối loạn

+ danh từ

  • (hội họa) thuật vẽ (bằng) màu keo
  • màu keo
    • to paint in distemper
      vẽ (bằng) màu keo

+ ngoại động từ

  • vẽ (tường...) bằng màu keo
Từ liên quan
Lượt xem: 347