amiability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amiability
Phát âm : /,eimjə'biliti/ Cách viết khác : (amiableness) /'eimjəblnis/
+ danh từ
- sự tử tế, sự tốt bụng
- tính nhã nhặn, tính hoà nhã
- tính dễ thương, tính đáng yêu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
affability affableness amiableness bonhomie geniality good humor good humour good temper - Từ trái nghĩa:
ill humor ill humour distemper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amiability"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "amiability":
amenability amiability - Những từ có chứa "amiability":
amiability unamiability
Lượt xem: 507