distichous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distichous
Phát âm : /'distikəs/
+ tính từ
- (thực vật học) (xếp thành) hai dãy (hoa lá...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distichous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "distichous":
distich distichous
Lượt xem: 319