distinctive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distinctive
Phát âm : /dis'tiɳktiv/
+ tính từ
- đặc biệt; để phân biệt
- distinctive feature
nét đặc biệt
- distinctive mark
dấu để phân biệt; dấu đặc biệt
- distinctive feature
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
classifiable typical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distinctive"
- Những từ có chứa "distinctive":
distinctive distinctive feature distinctiveness indistinctive indistinctiveness
Lượt xem: 592