--

distractingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distractingly

Phát âm : /dis'træktiɳli/

+ phó từ

  • làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí
Lượt xem: 391