distrainment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distrainment
Phát âm : /dis'treinmənt/ Cách viết khác : (distraint) /dis'treint/
+ danh từ
- (pháp lý) sự tịch biên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distrainment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "distrainment":
distrainment distraint
Lượt xem: 369