distraint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distraint
Phát âm : /dis'treinmənt/ Cách viết khác : (distraint) /dis'treint/
+ danh từ
- (pháp lý) sự tịch biên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distraint"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "distraint":
distrainment distraint
Lượt xem: 383