distributed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distributed+ Adjective
- được phân phối, phân bổ, phân phát, rải, rắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distributed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "distributed":
distribute distributed - Những từ có chứa "distributed":
distributed distributed data processing distributed fire undistributed
Lượt xem: 408