--

distribute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distribute

Phát âm : /dis'tribju:t/

+ ngoại động từ

  • phân bổ, phân phối, phân phát
    • to distribute letters
      phát thư
  • rắc, rải
    • to distribute manure over a field
      rắc phân lên khắp cánh đồng
  • sắp xếp, xếp loại, phân loại
    • to distribute book into classes
      sắp xếp sách thành loại
  • (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distribute"
Lượt xem: 826