district manager
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: district manager+ Noun
- giám đốc khu vực
- giám đốc địa hạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "district manager"
- Những từ có chứa "district manager" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
miền quận huyện huyện đường gia thần trưởng phòng giám đốc quản đốc bảo an binh huấn đạo more...
Lượt xem: 1190