disturbance of the peace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disturbance of the peace+ Noun
- hành vi gây rối trật tự công cộng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disorderly conduct disorderly behavior breach of the peace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disturbance of the peace"
Lượt xem: 644