--

ditcher

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ditcher

Phát âm : /'ditʃə/

+ ngoại động từ

  • đào hào quanh, đào rãnh quanh
  • tưới tiêu bằng mương; dẫn (nước...) bằng mương
  • lật (xe) xuống hào
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho (xe lửa) trật đường ray
  • (từ lóng) bỏ rơi (ai) trong lúc khó khăn
  • (hàng không), (từ lóng) bắt phải đổ xuống biển

+ nội động từ

  • đào hào, đào rãnh, đào mương; sửa hào, sửa rãnh, sửa mương
  • lật xuống hào (xe cộ)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trật đường ray (xe lửa)
  • (hàng không), (từ lóng) buộc phải hạ cánh xuống biển

+ danh từ

  • người đào hào, người đào rãnh, người đào mương; người sửa hào, người sửa rãnh, người sửa mương
  • máy đào hào, máy đào mương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ditcher"
Lượt xem: 359