--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deicer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deicer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deicer
+ Noun
(hàng không) thiết bị phòng băng; chất phòng băng (trên cánh máy bay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deicer"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"deicer"
:
dagger
dasher
decora
decree
decry
degree
de-icer
descry
desire
dicer
more...
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
deicer
:
(hàng không) thiết bị phòng băng; chất phòng băng (trên cánh máy bay)