diuretic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diuretic
Phát âm : /,daijuə'retik/ Cách viết khác : (uretic) /juə'retik/
+ tính từ
- (y học) lợi tiểu, lợi niệu
+ danh từ
- (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diuretic drug water pill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diuretic"
- Những từ có chứa "diuretic":
diuretic diuretic drug
Lượt xem: 487