--

divagate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divagate

Phát âm : /'daivəgeit/

+ nội động từ

  • đi lang thang, đi vớ vẩn
  • lan man ra ngoài đề, chệch đề (nói viết)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divagate"
Lượt xem: 442