devastate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devastate
Phát âm : /di:'væljueit/
+ ngoại động từ
- tàn phá, phá huỷ, phá phách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lay waste to waste desolate ravage scourge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devastate"
Lượt xem: 579