dive-bomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dive-bomb
Phát âm : /'daivbɔm/
+ động từ
- bổ nhào xuống, ném bom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dive-bomb"
- Những từ có chứa "dive-bomb":
dive-bomb dive-bomber - Những từ có chứa "dive-bomb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom choài lặn đâm bổ bom nguyên tử bom khinh khí bom bay ngụp hụp hụp lặn more...
Lượt xem: 571