courage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: courage
Phát âm : /'kʌridʤ/
+ danh từ
- sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
- to keep up one's courage
giữ vững can đảm, không nản lòng
- to lose courage
mất hết can đảm, mất hết hăng hái
- to pluck (muster) up courage; to screw up one's courage; to take courage; to take one's courage in both hands
lấy hết can đảm
- to keep up one's courage
- dutch courage
- tính anh hùng (sau khi uống rượu)
- to have the courage of one's convictions (opinions)
- thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
courageousness bravery braveness - Từ trái nghĩa:
cowardice cowardliness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "courage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "courage":
carriage charge coarse coerce corkage corsage corse courage courageous course more... - Những từ có chứa "courage":
courage courageous courageousness discourage discouraged discouragement dutch courage encourage encouraged encouragement more... - Những từ có chứa "courage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
can đảm dũng dũng khí
Lượt xem: 1279