diversion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diversion
Phát âm : /dai'və:ʃn/
+ danh từ
- sự làm trệch đi; sự trệch đi
- sự làm lãng trí; điều làm lãng trí
- sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diversionary attack deviation digression deflection deflexion divagation recreation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diversion"
- Những từ có chứa "diversion":
diversion diversionary diversionary attack diversionary landing diversionist
Lượt xem: 598