--

deviation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deviation

Phát âm : /,di:vi'eiʃn/

+ danh từ

  • sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời
    • leftist deviation
      sự tả khuynh
    • rightist deviation
      sự hữu khuynh
  • (toán học); (vật lý) độ lệch
    • angular deviation
      độ lệch góc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deviation"
Lượt xem: 538