--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diverticulitis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diverticulitis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diverticulitis
+ Noun
bệnh viêm túi thừa - thành ruột phình thành túi nhõ
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
diverticulitis
:
bệnh viêm túi thừa - thành ruột phình thành túi nhõ
+
crystal violet
:
Tím crystal (tím gentian) loại thuốc nhuộm có tính sát trùng dùng ngoài da
+
cotton-spinner
:
thợ kéo sợi
+
culvers physic
:
giống culver's physic
+
scapulo-radial
:
(giải phẫu) (thuộc) xương vai xương quay